Thực đơn
Mu kratha Lịch sửMu kratha nghĩa là 'thịt lợn áp chảo' trong tiếng Thái (mu là 'lợn' hoặc 'thịt lợn' và kratha là 'chảo' hoặc 'chảo rán'). Mu kratha giống như thịt nướng Hàn Quốc và lẩu Nhật Bản hoặc Trung Quốc. [2] Phiên bản Thái người ta sử dụng than củi. Khái niệm ăn uống này lan khắp Thái Lan đến Lào, Philippines, Malaysia, Indonesia và Singapore.
Thực đơn
Mu kratha Lịch sửLiên quan
Mu Muhammad Muhammad Ali Muammar al-Gaddafi Muỗi Murakami Haruki Mumbai Mushoku Tensei Muối (hóa học) Music Bank (chương trình truyền hình)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mu kratha https://www.straitstimes.com/lifestyle/food/from-c... https://web.archive.org/web/20180624204737/http://... http://siamsizzles.com/suki-dipping-sauce-nam-jim-...